Lò nướng bánh
Thông số kỹ thuật
- Nguồn điện: 220V/50Hz
- Công suất: 1600W
- Nhiệt độ: 50 – 300℃
- Số khay: 3
- Chất liệu chính: Inox
- Thời gian: 15 – 17 phút/mẻ (phụ thuộc vào nhiệt độ)
- Kích thước: 620 x 515 x 350mm
- Không có chế độ phun sương
- Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
- Model: BSTC10K
- Nguồn điện: 220V/380V
- Chất liệu tủ: Inox
- Công suất: 12kW
- Kích thước: 680 x 560 x 1330mm
- Số khay: 10 khay
- Chất liệu khay: inox – Giá 9.800.000 đồng
- Chất liệu khay: inox 304 – Giá 10.300.000 đồng
- Năng suất: 30kg gạo/lần
- Chức năng: cài đặt thời gian và nhiệt độ
- Tính năng an toàn: báo chuông nếu tủ cạn nước
- Bảo hành: 12 tháng
Máy sấy hoa quả thực phẩm thương mại
Thông số kỹ thuật
- Model: CY-05
- Điện áp: 220V
- Công suất: 2000W
- Chất liệu chính: inox 304
- Kích thước khay: 45 x 49cm
- Trọng lượng: 41kg
- Kích thước máy : 60 x 55 x 90cm
- Kích thước đóng gói: 70 x 62 x 108cm
- Bảo hành 12 tháng
Tủ nấu cơm gas
Thông số kỹ thuật
- Model: TCNK8G
- Nguồn điện: 220V/380V
- Chất liệu tủ: Inox
- Công suất: 9kW
- Kích thước: 680 x 560 x 1160mm
- Số khay: 8 khay
- Chất liệu khay: inox – Giá 9.800.000 đồng
- Chất liệu khay: inox 304 – Giá 10.200.000 đồng
- Năng suất: 24kg gạo/lần
- Bảo hành: 12 tháng
Tủ nấu cơm
Thông số kỹ thuật
- Điện áp : 220V/ 50 Hz – 380V/60Hz
- Nhiên liệu : Điện
- Năng suất : 2 – 3kg gạo/khay
- Số khay : 6 khay
- Dạng khay : khay phẳng, khay lỗ
- Kích thước khay : 400 x 600 x 50 mm
- Tính năng : Hấp cơm, hải sản, giò chả,…
- Thời gian hấp : 50-60 phút/mẻ
- Chất liệu chính : Inox
- Nhiệt độ : 50 -100℃
- Bảo hành : 12 tháng
Lò nướng bánh
Lò nấu cơm niêu Southstar 1 tầng 2 khay dùng điện: 10.800.000 VNĐ
Lò nấu cơm niêu Southstar 1 tầng 2 khay bảng điện tử: 11.800.000VNĐ
Lò nấu cơm niêu Southstar 1 tầng 2 khay dùng gas: 16.500.000 VNĐ
Thông số kỹ thuật
- Sản phẩm: Lò nấu cơm niêu
- Sử dụng: Điện hoặc Gas
- Điện áp: 240V – 380V
- Vật liệu: Inox cao cấp
- Năng suất:30 niêu đất/mẻ
- Số khay: 2
- Kích thước thay: 40 x 60 cm
- Thương hiệu: Southstar
- Bảo hành: 12 tháng
Tủ nấu cơm điện
Thông số kỹ thuật
- Model: BSTC12K
- Nguồn điện: 220V/380V
- Chất liệu tủ: Inox
- Công suất: 12kW
- Kích thước: 680 x 560 x 1480mm
- Số khay: 12 khay
- Chất liệu khay: inox – Giá 10.800.000 đồng
- Chất liệu khay: inox 304 – Giá 11.400.000 đồng
- Năng suất: 36kg gạo/lần
- Chức năng: cài đặt thời gian và nhiệt độ
- Tính năng an toàn: báo chuông nếu tủ cạn nước
- Bảo hành: 12 tháng
Tủ nấu cơm gas
Thông số kỹ thuật
- Model: TCNK10G
- Nguồn điện: 220V/380V
- Chất liệu tủ: Inox
- Công suất: 12kW
- Kích thước: 680 x 560 x 1330mm
- Số khay: 10 khay
- Chất liệu khay: inox – Giá 10.300.000 đồng
- Chất liệu khay: inox 304 – Giá 10.800.000 đồng
- Năng suất: 30kg gạo/lần
- Bảo hành: 12 tháng
Tủ nấu cơm gas
Thông số kỹ thuật
- Model: TCNK10G
- Nguồn điện: 220V/380V
- Chất liệu tủ: Inox
- Công suất: 12kW
- Kích thước: 680 x 560 x 1330mm
- Số khay: 10 khay
- Chất liệu khay: inox – Giá 10.300.000 đồng
- Chất liệu khay: inox 304 – Giá 10.800.000 đồng
- Năng suất: 30kg gạo/lần
- Bảo hành: 12 tháng
Máy chia bột
Thông số kỹ thuât
- Vật liệu: Inox, gang
- Khối lượng mỗi phần: 30 – 180g
- Kích thước: 400*500*900mm
- Trọng lượng: 85 kg
- Hãng sản xuất: BigStar
- Bảo hành : 12 tháng
Tủ ủ bột
Giá trên chưa bao gồm khay bánh
Thông số kỹ thuật
- Model: YL-F16
- Điện áp: 220V/50Hz
- Công suất: 2600W
- Tính năng: Tạo ẩm bằng hơi nước, tạo nhiệt nóng khô
- Bảng điều khiển: Cơ
- Quạt tản hơi ẩm: 1 cái
- Phao cấp nước tự động: Phao cơ nhựa
- Nhiệt độ ủ nước: 30 – 70 độ
- Nhiệt độ ủ khô: 30 – 60 độ
- Số cửa: 1 cửa có ron, kính cường lực
- Kích thước khay: 400 x 600mm
- Số khay: 16 khay
- Khoảng cách giữa các khay: 80 – 90mm
- Kích thước phủ bì : 500 x 693 x 1990mm
- Chất liệu tủ: Inox
- Loại chân: Bánh xe có khóa
- Bảo hành: 12 tháng
Tủ ủ bột
Giá trên chưa bao gồm khay bánh
Thông số kỹ thuật
- Vật liệu: Inox
- Nguồn điện: 220V/50Hz
- Công suất: 2 kW
- Số khay: 16 khay
- Kích thước khay: 400×600 mm – 13.500.000VNĐ
- Kích thước khay: 460×720 mm – 15.500.000VNĐ
- Nhiệt độ: 0 – 100oC
- Kích thước tủ: 700*500*2000 mm
- Trọng lượng: 46 kg
- Hãng sản xuất: BigStar
- Xuất xứ: Việt Nam
- Bảo hành: 12 Tháng
Tủ nấu cơm
Thông số kỹ thuật
- Điện áp: 220V/50Hz
- Công suất: 9kW
- Nhiên liệu: Điện
- Năng suất: 24kg gạo/lần
- Kích thước tủ: 680 x 600 x 1350mm
- Số khay: 8 khay
- Dạng khay: khay phẳng, khay lỗ
- Tính năng: Hấp cơm, hải sản, giò chả,…
- Thời gian hấp: 50- 60 phút/mẻ
- Chất liệu chính: Inox
- Nhiệt độ: 50- 100℃
- Bảo hành: 12 tháng
Tủ nấu cơm
Thông số kỹ thuật
- Điện áp : 220V/50Hz
- Công suất: 9kW
- Nhiên liệu: Điện
- Năng suất : 30kg gạo/lần
- Kích thước tủ: 680 x 600 x 1520mm
- Số khay: 10 khay
- Dạng khay: khay phẳng, khay lỗ
- Tính năng: Hấp cơm, hải sản, giò chả,…
- Thời gian hấp: 50- 60 phút/mẻ
- Chất liệu chính: Inox
- Nhiệt độ: 50- 100℃
- Bảo hành: 12 tháng
Tủ nấu cơm
Thông số kỹ thuật
- Điện áp : 220V/50Hz – 380V/60Hz
- Công suất : 8kW (220V)- 12kW (380V)
- Năng suất : 2.0 – 3Kg gạo/ khay
- Số khay : 12Khay
- Kích thước khay : 400 x 600 x 50mm
- Dạng khay :Khay phẳng/khay lỗ
- Thời gian hấp : 45-50 phút/mẻ
- Trọng lượng : 47Kg
- Kích thước : 700 x 600 x 1500mm
- Nhiệt độ : 0 -100 độ C
- Bảo hành : 12 tháng
Tủ nấu cơm gas
Thông số kỹ thuật
- Năng suất: 2.0 ~ 3Kg gạo/ khay
- Số khay: 12 khay
- Kích thước khay: 400 x 600 x 50mm
- Dạng khay: khay phẳng/khay lỗ
- Thời gian hấp: 45 ~ 50 phút/mẻ
- Trọng lượng: 47Kg
- Kích thước: 700 x 600 x 1500mm
- Nhiệt độ: 0 -100 độ C
- Bảo hành: 12 tháng
Tủ nấu cơm
Thông số kỹ thuật
- Điện áp : 220V/ 50 Hz – 380V/60Hz
- Nhiên liệu :Điện/Gas
- Năng suất : 3kg gạo/khay
- Số khay : 6 khay
- Dạng khay : khay phẳng, khay lỗ
- Kích thước khay : 400 x 600 x 50 mm
- Tính năng : Hấp cơm, hải sản, giò chả,…
- Thời gian hấp : 50-60 phút/mẻ
- Chất liệu chính : Inox
- Nhiệt độ : 50 -100℃
- Sản xuất: BigStar
- Xuất xứ: Việt Nam
- Bảo hành : 12 tháng
Máy cán bột
Thông số kỹ thuật
- Model: PC-35
- Nguồn điện: 220V/50Hz
- Công suất: 2200W
- Tốc độ motor: 68r/min
- Máy gồm dao sợi: 2mm; 3mm; 5mm (mỗi máy đi kèm 1 bộ dao sợi)
- Kích thước máy: 280 x 490 x 860mm
- Bảo hành: 12 tháng
Máy sấy hoa quả thực phẩm thương mại
Thông số kỹ thuật
- Model: CY-06
- Điện áp: 220V/50Hz
- Chất liệu chính: Inox 304
- Công suất: 2500W
- Kích thước khay: 510 x 590mm
- Kích thước tủ: 700 x 640 x 1100mm
- Kích thước đóng gói: 790 x 740 x 1300mm
- Trọng lượng: 65kg
- Bảo hành: 12 tháng
Lò nướng bánh
Thông số kỹ thuật
- Model: BJY-G30-1BD
- Kích thước: 1000 x 740 x 550 mm
- Kích thước khay: 600 x 400 mm/cái
- Nhiệt độ: 0℃ ~ 300℃
- Năng suất: 10 kg/giờ
- Điện áp: 220V
- Trọng lượng: 70 kg
- Thương hiệu: Berjaya
- Xuất xứ: Malaysia
- Bảo hành: 12 tháng
Máy sấy thực phẩm công nghiệp lớn
Bộ dây chuyền làm chà bông tự động gồm:
- Máy thái thịt
- Tủ hấp thực phẩm
- Máy xé thịt
- Máy rang chà bông
- Tủ sấy chà bông
- Máy hút chân không
- Bảo hành: 12 tháng
Nồi nấu cháo công nghiệp
- Vật liệu: inox 304
- Nguồn điện: 220V/380V – 50Hz
- Công suất: 7KW
- Dung tích: 100 lít và theo yêu cầu
- Kích thước (chưa bao gồm chân nồi):
- Đường kính: 51cm
- Chiều cao: 50cm
- Xuất xứ: Việt Nam
- Thương hiệu: BigStar
- Bảo hành: 12 tháng
Máy trộn bột
Thông số kỹ thuật
- Model: SH20
- Nguồn điện: 220V/50Hz
- Công suất: 1.1kW
- Dung tích: 20 lít
- Tốc độ càng trộn: 132/264 vòng/phút
- Tốc độ thùng trộn: 13/26 vòng/phút
- Khối lượng trộn: 8kg
- Kích thước máy: 700 x 390 x 770mm
- Bảo hành: 12 tháng
Máy viên thịt
Thông số kỹ thuật:
- Model: SZ – 604
- Kích thước : 600 x 400 x 1400 mm
- Kích thước khuôn tạo viên: 18 – 22 -26 mm
- Khối lượng viên: 8~25g/viên
- Điện áp : 220V/50Hz
- Công suất : 1.1 kW
- Sản lượng: 200 – 300 viên/phút
- Trọng lượng máy: 80 kg
- Bảo hành: 12 tháng
Máy sấy hoa quả thực phẩm thương mại
Thông số kỹ thuật
- Model: HC-902
- Điện áp: 220V/50Hz
- Chất liệu chính: Thép sơn tĩnh điện
- Công suất: 2750W
- Chức năng : Sấy tách ẩm, Khay xoay
- Kích thước lỗ vuông của lưới: 1mm
- Kích thước phủ bì (Ngang x sâu x cao): 570 x 515 x 1175mm
- Số khay: 9
- Kích thước khay: Đường kính 405mm
- Khoảng cách mỗi khay: 70mm
- Thời gian hẹn giờ: 1 – 30h
- Nhiệt độ hoạt động: 30 – 180 độ
- Loại chân: Bánh xe có khóa
- Bảo hành: 12 tháng
Tủ ủ bột
Giá trên chưa bao gồm khay bánh
Thông số kỹ thuật
- Model: SKT-32
- Vật liệu: Inox, Kính
- Nguồn điện: 220V/50Hz
- Kích thước khay: 400 × 600mm
- Số khay: 32 khay
- Chức năng : Ủ bột, giữ nóng thực phẩm
- Bảo hành: 12 tháng
Máy sấy hoa quả thực phẩm thương mại
Thông số kỹ thuật
- Model: CY-HPJ-9
- Điện áp: 220V/50Hz
- Chất liệu chính: Thép sơn tĩnh điện
- Công suất: 2750W
- Chức năng : Sấy tách ẩm
- Kích thước lỗ vuông của lưới: 1mm
- Kích thước phủ bì (Ngang x sâu x cao): 670 x 550 x 1330mm
- Số khay: 9
- Kích thước khay: 497 x 392 x 25mm
- Khoảng cách mỗi khay: 60mm
- Thời gian hẹn giờ: 1 – 30h
- Nhiệt độ hoạt động: 30 – 180 độ
- Loại chân: Bánh xe có khóa
- Bảo hành: 12 tháng
Tủ nấu cơm
Thông số kỹ thuật
- Điện áp : 220V/ 50 Hz – 380V/60Hz
- Nhiên liệu : Điện hoặc Gas
- Năng suất : 2 – 3kg gạo/khay
- Số khay : 12 khay
- Dạng khay : khay phẳng, khay lỗ
- Kích thước khay : 400 x 600 x 50 mm
- Tính năng : Hấp cơm, hải sản, giò chả,…
- Thời gian hấp : 50-60 phút/mẻ
- Chất liệu chính : Inox
- Nhiệt độ : 50 -100℃
- Bảo hành : 12 tháng
Lò nướng bánh
Thông số kỹ thuật
- Model : BJY – G60 – 1BD
- Công suất : 20 kg/giờ
- Nhiệt độ : 35°C ~ 300°C
- Kích thước : 1340 x 900 x 670 mm
- Trọng lượng : 135 kg
- Thương hiệu: Berjaya
- Xuất xứ: Malaysia
- Bảo hành : 12 tháng
Máy thái thịt
Thông số kỹ thuật
- Model: YQR-30
- ĐIện áp: 220V/50Hz
- Công suất tổng: 180/370W
- Chất liệu chính: Hợp kim nhôm
- Độ dày cắt lát: 0 – 15mm
- Đường kính lưỡi dao: 300 mm ~ 11.81 inch
- Tốc độ cắt: 40 lần/phút
- Năng suất: 30 – 45 kg/h
- Kích thước máy: 530 x 490 x 630 mm
- Trọng lượng: 46kg
- Đặc điểm: Tự động hoàn toàn
- Bảo hành: 12 tháng
Máy sấy hoa quả thực phẩm thương mại
Thông số kỹ thuật
- Model: SS-32H
- Điện áp: 220V/50Hz
- Chất liệu chính: Inox
- Công suất: 3000W
- Số khay: 32
- Khoảng cách các khay: 35mm
- Kích thước khay: 400 x 380mm
- Kích thước tủ: 1380 x 465 x 570mm
- Thời gian hẹn giờ: 30 phút – 24 giờ
- Nhiệt độ cài đặt: 30 – 90℃
- Nhiệt độ tối đa thực tế: 85℃
- Vỏ máy: 2 lớp
- Bảo hành: 12 tháng
Máy sấy hoa quả thực phẩm thương mại
Thông số kỹ thuật
- Model: SS-40H
- Nguồn điện: 220V/50Hz
- Chất liệu chính: Inox
- Công suất: 2000W
- Số khay: 40
- Khoảng cách các khay: 35mm
- Kích thước khay: 400 x 380mm
- Kích thước tủ: 1675 x 465 x 570mm
- Thời gian hẹn giờ: 30 phút – 24 giờ
- Nhiệt độ cài đặt: 30 – 90℃
- Nhiệt độ tối đa thực tế: 85℃
- Vỏ máy: 2 lớp
- Bảo hành: 12 tháng